- Cabin: buồng ca-bin
- Call button: nút gọi
- Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
- Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
- Check-in: làm thủ tục
- Check-in counter/ desk: quầy đăng kí
- Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục
- Cockpit: buồng lái
- Concession stand/ snack bar: quán ăn nhỏ
- Control tower: đài kiểm soát không lưu
- Conveyor belt: băng tải
- Copilot: phi công phụ
- Customs: hải quan
- Customs declaration form: tờ khai hải quan
- Customs officer: cán bộ hải quan
- Baggage: hành lý
- Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
- Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
- Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
- Boarding pass: thẻ lên máy bay
- Board the plane – get off the plane: lên/ xuống máy bay
- Airplane/ plane/ jet: máy bay
- Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay
- Air sickness bag: túi nôn
- Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
- Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
- Armrest : chỗ gác tay
- Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
- Arrival halls: khu vực đến
#bluesky; #blueskytouristagency; #hotline0377011661
0 nhận xét:
Đăng nhận xét